Cập nhật bảng báo giá Chung cư HH1B Linh Đàm đang giao dịch

Mọi thông tin chi tiết liên hệ trực tiếp: Ms.Lý 0919 661 185 hoặc 0988 306 624.
Địa chỉ: Khách sạn Mường Thanh, Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội.
Địa chỉ: Khách sạn Mường Thanh, Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội.
Bảng báo giá chi tiết các căn hộ HH1B Linh Đàm đang giao dịch
Tầng | Phòng | Diện tích | Ban công | Hướng Cửa | Giá gốc | Tiến độ | Chênh lệch | Giá bán | Tổng tiền |
6 | 2 | 76,27 | Đông Bắc ô góc | Tây Nam | 15,965 | 20% | 130 | 17,67 | 1.347,65 |
15 | 2 | 76,27 | Đông Bắc ô góc | Tây Nam | 15,965 | 20% | 145 | 17,87 | 1.362,65 |
31 | 2 | 76,27 | Đông Bắc ô góc | Tây Nam | 14,42 | 20% | 150 | 16,39 | 1.249,81 |
pent | 2 | 42,33 | Đông Bắc ô góc | Tây Nam | 13,39 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
38 | 4 | 67,04 | Đông Bắc | Tây Nam | 13,5 | 20% | 110 | 15,14 | 1.015,04 |
pent | 4 | 45,68 | Đông Bắc | Tây Nam | 13 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
4 | 6 | 65,52 | Đông Bắc | Tây Nam | 15 | 20% | 120 | 16,83 | 1.102,80 |
36 | 6 | 65,52 | Đông Bắc | Tây Nam | 13,5 | 20% | 145 | 15,71 | 1.029,52 |
19 | 8 | 65,52 | Đông Bắc | Tây Nam | 15 | 20% | 160 | 17,44 | 1.142,80 |
pent | 8 | 44,64 | Đông Bắc | Tây Nam | 13 | 20% | 80 | 14,79 | 660,32 |
pent | 10 | 45,68 | Đông Bắc | Tây Nam | 13 | 20% | 180 | 16,94 | 773,84 |
7 | 12 | 76,27 | Đông Bắc ô góc | Tây Nam | 15,965 | 20% | 300 | 19,90 | 1.517,65 |
32 | 12 | 76,27 | Đông Bắc ô góc | Tây Nam | 14,42 | 20% | 250 | 17,70 | 1.349,81 |
35 | 12 | 76,27 | Đông Bắc ô góc | Tây Nam | 14,42 | 20% | 240 | 17,57 | 1.339,81 |
37 | 12 | 76,27 | Đông Bắc ô góc | Tây Nam | 13,905 | 20% | 260 | 17,31 | 1.320,53 |
38 | 12 | 76,27 | Đông Bắc ô góc | Tây Nam | 13,905 | 20% | 200 | 16,53 | 1.260,53 |
40 | 12 | 76,27 | Đông Bắc ô góc | Tây Nam | 13,905 | 20% | 230 | 16,92 | 1.290,53 |
pent | 12 | 42,33 | Đông Bắc ô góc | Tây Nam | 13,39 | 20% | 350 | 21,66 | 916,80 |
29 | 14 | 55,59 | Tây Bắc | Đông Bắc | 14 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
35 | 14 | 55,59 | Tây Bắc | Đông Bắc | 14 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
pent | 14 | 37,21 | Tây Bắc | Đông Bắc | 13 | 20% | 185 | 17,97 | 668,73 |
21 | 16 | 45,48 | Tây Nam | Đông Bắc | 14,5 | 20% | 100 | 16,70 | 759,46 |
32 | 18 | 45,48 | Đông Bắc | Tây Nam | 14 | 20% | 175 | 17,85 | 811,72 |
21 | 20 | 55,59 | Tây Bắc | Tây Nam | 14,5 | 20% | 235 | 18,73 | 1.041,06 |
31 | 20 | 55,59 | Tây Bắc | Tây Nam | 14 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
37 | 20 | 55,59 | Tây Bắc | Tây Nam | 13,5 | 20% | 220 | 17,46 | 970,47 |
4 | 22 | 76,27 | Tây Nam ô góc | Đông Bắc | 15,45 | 20% | 185 | 17,88 | 1.363,37 |
25 | 22 | 76,27 | Tây Nam ô góc | Đông Bắc | 14,935 | 20% | 255 | 18,28 | 1.394,09 |
27 | 22 | 76,27 | Tây Nam ô góc | Đông Bắc | 14,935 | 20% | 205 | 17,62 | 1.344,09 |
33 | 22 | 76,27 | Tây Nam ô góc | Đông Bắc | 14,42 | 20% | 210 | 17,17 | 1.309,81 |
21 | 24 | 67,04 | Tây Nam | Đông Bắc | 14,5 | 20% | 210 | 17,63 | 1.182,08 |
23 | 26 | 65,52 | Tây Nam | Đông Bắc | 14,5 | 20% | 170 | 17,09 | 1.120,04 |
15 | 30 | 67,04 | Tây Nam | Đông Bắc | 15,5 | 20% | 155 | 17,81 | 1.194,12 |
33 | 30 | 67,04 | Tây Nam | Đông Bắc | 14 | 20% | 165 | 16,46 | 1.103,56 |
7 | 32 | 76,27 | Tây Nam ô góc | Đông Bắc | 15,965 | 20% | 170 | 18,19 | 1.387,65 |
20 | 32 | 76,27 | Tây Nam ô góc | Đông Bắc | 15,45 | 20% | 165 | 17,61 | 1.343,37 |
31 | 32 | 76,27 | Tây Nam ô góc | Đông Bắc | 14,42 | 20% | 180 | 16,78 | 1.279,81 |
35 | 32 | 76,27 | Tây Nam ô góc | Đông Bắc | 14,42 | 20% | 170 | 16,65 | 1.269,81 |
37 | 32 | 76,27 | Tây Nam ô góc | Đông Bắc | 13,905 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
Pent | 32 | 42,33 | Tây Nam ô góc | Đông Bắc | 13,39 | 20% | 265 | 19,65 | 831,80 |
5 | 36 | 45,84 | Đông Bắc | Tây Nam | 15,5 | 20% | 55 | 15,50 | 765,52 |
12 | 38 | 45,84 | Tây Nam | Đông Bắc | 15,5 | 20% | 75 | 15,50 | 785,52 |
14 | 38 | 45,84 | Tây Nam | Đông Bắc | 15,5 | 20% | 70 | 15,50 | 780,52 |
18 | 38 | 45,84 | Tây Nam | Đông Bắc | 15 | 20% | 75 | 15,00 | 762,60 |
7 | 40 | 55,59 | Đông Nam | Đông Bắc | 15,5 | 20% | 165 | 18,47 | 1.026,65 |
kiot | 10 | 55,66 | Tây Bắc | Tây Nam | 30 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
kiot | 12 | 52,11 | Tây Bắc | Tây Nam | 30 | 20% | TT | #VALUE! | #VALUE! |
kiot | 26 | 33,16 | Tây Nam | Tây Nam | 30 | 20% | 1.8 | 84,28 | 2.794,80 |