Cập nhật bảng báo giá căn hộ Chung cư HH2B Linh Đàm ngày 7/8/2015. đang đóng 20% GTHĐ.

Xem thêm: Dự án Chung cư HH2A Linh Đàm
Mọi  thông tin chi tiết liên hệ trực tiếp: Ms.Lý 0919 661 185 hoặc 0988 306 624.
Ðịa chỉ: Khách sạn Mường Thanh, Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội.
Danh sách căn hộ Chung cư HH2B Linh Đàm đang giao dịch
Tòa nhà Tầng Phòng Diện tích Hướng BC Hướng Cửa Giá gốc Tiến độ Chênh lệch
HH2B 2 2 ——- Tây
Nam ô góc
Đông
Bắc
15 20% 175
HH2B 4 2 ——- Tây
Nam ô góc
Đông
Bắc
15 20% 165
HH2B 5 2 ——- Tây
Nam ô góc
Đông
Bắc
15,5 20% 175
HH2B 6 2 76.27 Tây
Nam ô góc
Đông
Bắc
15,5 20% 160
HH2B 8 2 76.27 Tây
Nam ô góc
Đông
Bắc
15,5 20% 155
HH2B 10 2 76.27 Tây
Nam ô góc
Đông
Bắc
15,5 20% 165
HH2B 11 2 76.27 Tây
Nam ô góc
Đông
Bắc
15,5 20% 170
HH2B 12A 2 76.27 Tây
Nam ô góc
Đông
Bắc
15 20% 135
HH2B 18 2 76.27 Tây
Nam ô góc
Đông
Bắc
15 20% 175
HH2B 20 2 76.27 Tây
Nam ô góc
Đông
Bắc
15 20% 240
HH2B 22 2 76.27 Tây
Nam ô góc
Đông
Bắc
14,5 20% 200
HH2B 27 2 76.27 Tây
Nam ô góc
Đông
Bắc
14,5 20% 170
HH2B 28 2 76.27 Tây
Nam ô góc
Đông
Bắc
14,5 20% 180
HH2B 29 2 76.27 Tây
Nam ô góc
Đông
Bắc
14 20% 190
HH2B 33 2 76.27 Tây
Nam ô góc
Đông
Bắc
14 20% 165
HH2B 34 2 76.27 Tây
Nam ô góc
Đông
Bắc
14 20% 165
HH2B 35 2 76.27 Tây
Nam ô góc
Đông
Bắc
14 20% 155
HH2B 37 2 76.27 Tây
Nam ô góc
Đông
Bắc
13,5 20% 150
HH2B 40 2 76.27 Tây
Nam ô góc
Đông
Bắc
13,5 20% TT
HH2B 2 4 ——- Tây
Nam
Đông
Bắc
15 20% 175
HH2B 3 4 ——- Tây
Nam
Đông
Bắc
15 20% 150
HH2B 4 4 ——- Tây
Nam
Đông
Bắc
15 20% 165
HH2B 11 4 67.04 Tây
Nam
Đông
Bắc
15,5 20% 175
HH2B 14 4 67.04 Tây
Nam
Đông
Bắc
15,5 20% 150
HH2B 16 4 67.04 Tây
Nam
Đông
Bắc
15,5 20% 160
HH2B 19 4 67.04 Tây
Nam
Đông
Bắc
15 20% 180
HH2B 20 4 67.04 Tây
Nam
Đông
Bắc
15 20% 190
HH2B 23 4 67.04 Tây
Nam
Đông
Bắc
14,5 20% 175
HH2B 29 4 67.04 Tây
Nam
Đông
Bắc
14 20% 180
HH2B 36 4 67.04 Tây
Nam
Đông
Bắc
13,5 20% 155
HH2B 37 4 67.04 Tây
Nam
Đông
Bắc
13,5 20% 150
HH2B 2 6 —– Tây
Nam
Đông
Bắc
15 20% 175
HH2B 10 6 65.52 Tây
Nam
Đông
Bắc
15,5 20% 165
HH2B 14 6 65.52 Tây
Nam
Đông
Bắc
15,5 20% 150
HH2B 16 6 65.52 Tây
Nam
Đông
Bắc
15,5 20% 160
HH2B 20 6 65.52 Tây
Nam
Đông
Bắc
15 20% 190
HH2B 28 6 65.52 Tây
Nam
Đông
Bắc
14,5 20% 170
HH2B 29 6 65.52 Tây
Nam
Đông
Bắc
14 20% 175
HH2B 37 6 65.52 Tây
Nam
Đông
Bắc
13,5 20% 140
HH2B 40 6 65.52 Tây
Nam
Đông
Bắc
13,5 20% 100
HH2B 2 8 —– Tây
Nam
Đông
Bắc
15 20% 175
HH2B 11 8 65.52 Tây
Nam
Đông
Bắc
15,5 20% 170
HH2B 12A 8 65.52 Tây
Nam
Đông
Bắc
15 20% 165
HH2B 14 8 65.52 Tây
Nam
Đông
Bắc
15,5 20% 175
HH2B 16 8 65.52 Tây
Nam
Đông
Bắc
15,5 20% 160
HH2B 20 8 65.52 Tây
Nam
Đông
Bắc
15 20% 190
HH2B 27 8 65.52 Tây
Nam
Đông
Bắc
14,5 20% 170
HH2B 40 8 65.52 Tây
Nam
Đông
Bắc
13,5 20% 100
HH2B 2 10 67.04 Tây
Nam
Đông
Bắc
15 20% 180
HH2B 4 10 67.04 Tây
Nam
Đông
Bắc
15 20% 185
HH2B 5 10 67.04 Tây
Nam
Đông
Bắc
15,5 20% 190
HH2B 10 10 67.04 Tây
Nam
Đông
Bắc
15,5 20% 180
HH2B 11 10 67.04 Tây
Nam
Đông
Bắc
15,5 20% 185
HH2B 12 10 67.04 Tây
Nam
Đông
Bắc
15,5 20% 195
HH2B 14 10 67.04 Tây
Nam
Đông
Bắc
15,5 20% 190
HH2B 15 10 67.04 Tây
Nam
Đông
Bắc
15,5 20% 185
HH2B 23 10 67.04 Tây
Nam
Đông
Bắc
14,5 20% 205
HH2B 26 10 67.04 Tây
Nam
Đông
Bắc
14,5 20% 195
HH2B 30 10 67.04 Tây
Nam
Đông
Bắc
14 20% 200
HH2B 32 10 67.04 Tây
Nam
Đông
Bắc
14 20% 180
HH2B 33 10 67.04 Tây
Nam
Đông
Bắc
14 20% 170
HH2B 34 10 67.04 Tây
Nam
Đông
Bắc
14 20% 205
HH2B 38 10 67.04 Tây
Nam
Đông
Bắc
13,5 20% 175
HH2B 4 12 —– Tây
Nam ô góc
Đông
Bắc
15 20% 260
HH2B 5 12 ——- Tây
Nam ô góc
Đông
Bắc
15,5 20% 295
HH2B 8 12 76.27 Tây
Nam ô góc
Đông
Bắc
15,5 20% 285
HH2B 10 12 76.27 Tây
Nam ô góc
Đông
Bắc
15,5 20% 280
HH2B 14 12 76.27 Tây
Nam ô góc
Đông
Bắc
15,5 20% 280
HH2B 19 12 76.27 Tây
Nam ô góc
Đông
Bắc
15 20% 295
HH2B 20 12 76.27 Tây
Nam ô góc
Đông
Bắc
15 20% 300
HH2B 23 12 76.27 Tây
Nam ô góc
Đông
Bắc
14,5 20% 305
HH2B 25 12 76.27 Tây
Nam ô góc
Đông
Bắc
14,5 20% 280
HH2B 26 12 76.27 Tây
Nam ô góc
Đông
Bắc
14,5 20% 275
HH2B 27 12 76.27 Tây
Nam ô góc
Đông
Bắc
14,5 20% 290
HH2B 30 12 76.27 Tây
Nam ô góc
Đông
Bắc
14 20% 310
HH2B 31 12 76.27 Tây
Nam ô góc
Đông
Bắc
14 20% 285
HH2B 34 12 76.27 Tây
Nam ô góc
Đông
Bắc
14 20% 275
HH2B 35 12 76.27 Tây
Nam ô góc
Đông
Bắc
14 20% 275
HH2B 36 12 76.27 Tây
Nam ô góc
Đông
Bắc
13,5 20% 280
HH2B 38 12 76.27 Tây
Nam ô góc
Đông
Bắc
13,5 20% 220
HH2B 39 12 76.27 Tây
Nam ô góc
Đông
Bắc
13,5 20% 215
HH2B 2 14 —— Tây
Bắc
Tây
Nam
15 20% 255
HH2B 5 14 ——— Tây
Bắc
Tây
Nam
15,5 20% 275
HH2B 6 14 55.59 Tây
Bắc
Tây
Nam
15,5 20% 295
HH2B 20 14 55.59 Tây
Bắc
Tây
Nam
15 20% 280
HH2B 34 14 55.59 Tây
Bắc
Tây
Nam
14 20% 270
HH2B 36 14 55.59 Tây
Bắc
Tây
Nam
13,5 20% 255
HH2B 38 14 55.59 Tây
Bắc
Tây
Nam
13,5 20% 250
HH2B 39 14 55.59 Tây
Bắc
Tây
Nam
13,5 20% 235
HH2B 10 16 45.48 Đông
Bắc
Tây
Nam
15,5 20% 140
HH2B 12 16 45.48 Đông
Bắc
Tây
Nam
15,5 20% 145
HH2B 14 16 45.48 Đông
Bắc
Tây
Nam
15,5 20% 130
HH2B 19 16 45.48 Đông
Bắc
Tây
Nam
15 20% 135
HH2B 21 16 45.48 Đông
Bắc
Tây
Nam
14,5 20% 135
HH2B 25 16 45.48 Đông
Bắc
Tây
Nam
14,5 20% 130
HH2B 27 16 45.48 Đông
Bắc
Tây
Nam
14,5 20% 130
HH2B 29 16 45.48 Đông
Bắc
Tây
Nam
14 20% 130
HH2B 4 18 —– Tây
Nam
Đông
Bắc
15 20% 130
HH2B 7 18 45.48 Tây
Nam
Đông
Bắc
15,5 20% 125
HH2B 10 18 45.48 Tây
Nam
Đông
Bắc
15,5 20% 140
HH2B 12 18 45.48 Tây
Nam
Đông
Bắc
15,5 20% 135
HH2B 12A 18 45.48 Tây
Nam
Đông
Bắc
15 20% 140
HH2B 14 18 45.48 Tây
Nam
Đông
Bắc
15,5 20% 130
HH2B 16 18 45.48 Tây
Nam
Đông
Bắc
15,5 20% 130
HH2B 17 18 45.48 Tây
Nam
Đông
Bắc
15 20% 135
HH2B 21 18 45.48 Tây
Nam
Đông
Bắc
14,5 20% 135
HH2B 22 18 45.48 Tây
Nam
Đông
Bắc
14,5 20% 135
HH2B 23 18 45.48 Tây
Nam
Đông
Bắc
14,5 20% 130
HH2B 26 18 45.48 Tây
Nam
Đông
Bắc
14,5 20% 140
HH2B 27 18 45.48 Tây
Nam
Đông
Bắc
14,5 20% 130
HH2B 28 18 45.48 Tây
Nam
Đông
Bắc
14,5 20% 130
HH2B 29 18 45.48 Tây
Nam
Đông
Bắc
14 20% 135
HH2B 37 18 45.48 Tây
Nam
Đông
Bắc
13,5 20% 135
HH2B 39 18 45.48 Tây
Nam
Đông
Bắc
13,5 20% 135
HH2B 12 20 55.59 Tây
Bắc
Đông
Bắc
15,5 20% 270
HH2B 12A 20 55.59 Tây
Bắc
Đông
Bắc
15 20% 275
HH2B 38 20 55.59 Tây
Bắc
Đông
Bắc
13,5 20% 250
HH2B 39 20 55.59 Tây
Bắc
Đông
Bắc
13,5 20% 250
HH2B 3 22 76.27 Đông
Bắc ô góc
Tây
Nam
15 20% TT
HH2B 7 22 76.27 Đông
Bắc ô góc
Tây
Nam
15,5 20% 430
HH2B 18 22 76.27 Đông
Bắc ô góc
Tây
Nam
15 20% 500
HH2B 20 22 76.27 Đông
Bắc ô góc
Tây
Nam
15 20% 450
HH2B 22 22 76.27 Đông
Bắc ô góc
Tây
Nam
14,5 20% TT
HH2B 32 22 76.27 Đông
Bắc ô góc
Tây
Nam
14 20% 430
HH2B 36 22 76.27 Đông
Bắc ô góc
Tây
Nam
13,5 20% 360
HH2B 3 24 67.04 Đông
Bắc
Tây
Nam
15 20% 240
HH2B 5 24 67.04 Đông
Bắc
Tây
Nam
15,5 20% 265
HH2B 12A 24 67.04 Đông
Bắc
Tây
Nam
15 20% 245
HH2B 28 24 67.04 Đông
Bắc
Tây
Nam
14,5 20% 250
HH2B 32 24 67.04 Đông
Bắc
Tây
Nam
14 20% 240
HH2B 36 24 67.04 Đông
Bắc
Tây
Nam
13,5 20% 270
HH2B 40 24 67.04 Đông
Bắc
Tây
Nam
13,5 20% 170
HH2B 7 26 65.52 Đông
Bắc
Tây
Nam
15,5 20% 220
HH2B 12A 26 65.52 Đông
Bắc
Tây
Nam
15 20% 240
HH2B 12 26 65.52 Đông
Bắc
Tây
Nam
15,5 20% 250
HH2B 16 26 65.52 Đông
Bắc
Tây
Nam
15,5 20% 240
HH2B 31 26 65.52 Đông
Bắc
Tây
Nam
14 20% 240
HH2B 33 26 65.52 Đông
Bắc
Tây
Nam
14 20% 230
HH2B 40 26 65.52 Đông
Bắc
Tây
Nam
13,5 20% 155
HH2B 5 28 ——– Đông
Bắc
Tây
Nam
15,5 20% 235
HH2B 14 28 65.52 Đông
Bắc
Tây
Nam
15,5 20% 245
HH2B 15 28 65.52 Đông
Bắc
Tây
Nam
15,5 20% 255
HH2B 20 28 65.52 Đông
Bắc
Tây
Nam
15 20% 260
HH2B 35 28 65.52 Đông
Bắc
Tây
Nam
14 20% 220
HH2B 36 28 65.52 Đông
Bắc
Tây
Nam
13,5 20% 260
HH2B 40 28 65.52 Đông
Bắc
Tây
Nam
13,5 20% 155
HH2B 4 30 ———- Đông
Bắc
Tây
Nam
15 20% 259
HH2B 12A 30 67.04 Đông
Bắc
Tây
Nam
15 20% 245
HH2B 14 30 67.04 Đông
Bắc
Tây
Nam
15,5 20% 250
HH2B 15 30 67.04 Đông
Bắc
Tây
Nam
15,5 20% 260
HH2B 25 30 67.04 Đông
Bắc
Tây
Nam
14,5 20% 260
HH2B 33 30 67.04 Đông
Bắc
Tây
Nam
14 20% 250
HH2B 36 30 67.04 Đông
Bắc
Tây
Nam
13,5 20% 250
HH2B 39 30 67.04 Đông
Bắc
Tây
Nam
13,5 20% 165
HH2B 40 30 67.04 Đông
Bắc
Tây
Nam
13,5 20% 170
HH2B 3 32 —— Đông
Bắc ô góc
Tây
Nam
15 20% 235
HH2B 5 32 76.27 Đông
Bắc ô góc
Tây
Nam
15,5 20% 270
HH2B 11 32 76.27 Đông
Bắc ô góc
Tây
Nam
15,5 20% 295
HH2B 17 32 76.27 Đông
Bắc ô góc
Tây
Nam
15 20% 285
HH2B 18 32 76.27 Đông
Bắc ô góc
Tây
Nam
15 20% 290
HH2B 19 32 76.27 Đông
Bắc ô góc
Tây
Nam
15 20% 280
HH2B 26 32 76.27 Đông
Bắc ô góc
Tây
Nam
14,5 20% 300
HH2B 29 32 76.27 Đông
Bắc ô góc
Tây
Nam
14 20% 290
HH2B 34 32 76.27 Đông
Bắc ô góc
Tây
Nam
14 20% 290
HH2B 35 32 76.27 Đông
Bắc ô góc
Tây
Nam
14 20% 275
HH2B 36 32 76.27 Đông
Bắc ô góc
Tây
Nam
13,5 20% 260
HH2B 40 32 76.27 Đông
Bắc ô góc
Tây
Nam
13,5 20% TT
HH2B 5 34 55.59 Đông
Nam
Đông
Bắc
15,5 20% 165
HH2B 11 34 55.59 Đông
Nam
Đông
Bắc
15,5 20% 205
HH2B 14 34 55.59 Đông
Nam
Đông
Bắc
15,5 20% 200
HH2B 16 34 55.59 Đông
Nam
Đông
Bắc
15,5 20% 195
HH2B 20 34 55.59 Đông
Nam
Đông
Bắc
15 20% 230
HH2B 22 34 55.59 Đông
Nam
Đông
Bắc
14,5 20% 220
HH2B 23 34 55.59 Đông
Nam
Đông
Bắc
14,5 20% 200
HH2B 25 34 55.59 Đông
Nam
Đông
Bắc
14,5 20% 200
HH2B 33 34 55.59 Đông
Nam
Đông
Bắc
14 20% 190
HH2B 37 34 55.59 Đông
Nam
Đông
Bắc
13,5 20% 185
HH2B 38 34 55.59 Đông
Nam
Đông
Bắc
13,5 20% 195
HH2B 40 34 55.59 Đông
Nam
Đông
Bắc
13,5 20% 160
HH2B 5 36 —— Đông
Nam
Đông
Bắc
15,5 20% 95
HH2B 7 36 47.62 Đông
Nam
Đông
Bắc
15,5 20% 90
HH2B 12 36 47.62 Đông
Nam
Đông
Bắc
15,5 20% 100
HH2B 16 36 47.62 Đông
Nam
Đông
Bắc
15,5 20% 95
HH2B 19 36 47.62 Đông
Nam
Đông
Bắc
15 20% 105
HH2B 21 36 47.62 Đông
Nam
Đông
Bắc
14,5 20% 125
HH2B 22 36 47.62 Đông
Nam
Đông
Bắc
14,5 20% 125
HH2B 28 36 47.62 Đông
Nam
Đông
Bắc
14,5 20% 105
HH2B 33 36 47.62 Đông
Nam
Đông
Bắc
14 20% 125
HH2B 39 36 47.62 Đông
Nam
Đông
Bắc
13,5 20% 95
HH2B 40 36 47.62 Đông
Nam
Đông
Bắc
13,5 20% 85
HH2B 5 38 45.84 Đông
Nam
Tây
Nam
15,5 20% 110
HH2B 10 38 45.84 Đông
Nam
Tây
Nam
15,5 20% 115
HH2B 11 38 45.84 Đông
Nam
Tây
Nam
15,5 20% 115
HH2B 14 38 45.84 Đông
Nam
Tây
Nam
15,5 20% 105
HH2B 16 38 45.84 Đông
Nam
Tây
Nam
15,5 20% 95
HH2B 17 38 45.84 Đông
Nam
Tây
Nam
15 20% 105
HH2B 20 38 45.84 Đông
Nam
Tây
Nam
15 20% 95
HH2B 22 38 45.84 Đông
Nam
Tây
Nam
14,5 20% 125
HH2B 23 38 45.84 Đông
Nam
Tây
Nam
14,5 20% 125
HH2B 25 38 45.84 Đông
Nam
Tây
Nam
14,5 20% 115
HH2B 26 38 45.84 Đông
Nam
Tây
Nam
14,5 20% 95
HH2B 34 38 45.84 Đông
Nam
Tây
Nam
14 20% 105
HH2B 39 38 45.84 Đông
Nam
Tây
Nam
13,5 20% 85
HH2B 40 38 45.84 Đông
Nam
Tây
Nam
13,5 20% 80
HH2B 4 40 55.59 Đông
Nam
Tây
Nam
15 20% 190
HH2B 10 40 55.59 Đông
Nam
Tây
Nam
15,5 20% 195
HH2B 14 40 55.59 Đông
Nam
Tây
Nam
15,5 20% 200
HH2B 15 40 55.59 Đông
Nam
Tây
Nam
15,5 20% 200
HH2B 16 40 55.59 Đông
Nam
Tây
Nam
15,5 20% 195
HH2B 21 40 55.59 Đông
Nam
Tây
Nam
14,5 20% 210
HH2B 23 40 55.59 Đông
Nam
Tây
Nam
14,5 20% 210
HH2B 28 40 55.59 Đông
Nam
Tây
Nam
14,5 20% 200
HH2B 30 40 55.59 Đông
Nam
Tây
Nam
14 20% 190
HH2B 32 40 55.59 Đông
Nam
Tây
Nam
14 20% 210
HH2B 34 40 55.59 Đông
Nam
Tây
Nam
14 20% 200
HH2B 35 40 55.59 Đông
Nam
Tây
Nam
14 20% 195
HH2B 36 40 55.59 Đông
Nam
Tây
Nam
13,5 20% 210
HH2B 37 40 55.59 Đông
Nam
Tây
Nam
13,5 20% 210
HH2B 38 40 55.59 Đông
Nam
Tây
Nam
13,5 20% 195
HH2B 39 40 55.59 Đông
Nam
Tây
Nam
13,5 20% 175
HH2B 40 40 55.59 Đông
Nam
Tây
Nam
13,5 20% 160

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *